経済問題
けいざいもんだい「KINH TẾ VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề kinh tế.
経済問題
の
決裂
Thất bại về các vấn đề kinh tế .

経済問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済問題
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済顧問 けいざいこもん
cố vấn kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
問題 もんだい
vấn đề.
経題 きょうだい
tiêu đề Kinh sách
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)