Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済学
経済学
は
経済
の
仕組
みを
研究
する
学問
である。
Kinh tế học là ngành nghiên cứu các cơ chế kinh tế.
経済学
の
学士号
を
持
っている
Có bằng cử nhân kinh tế
経済学
を
専攻
しています。
Tôi đang học chuyên ngành kinh tế.
経済学
の
本
を5
冊ロンドン
に
注文
した。
Tôi đã đặt mua năm cuốn sách về kinh tế học từ London.