経済学
けいざいがく「KINH TẾ HỌC」
Kinh tế học
経済学
の
本
を5
冊ロンドン
に
注文
した。
Tôi đã đặt mua năm cuốn sách về kinh tế học từ London.
経済学
は
経済
の
仕組
みを
研究
する
学問
である。
Kinh tế học là ngành nghiên cứu các cơ chế kinh tế.
経済学
を
専攻
しています。
Tôi đang học chuyên ngành kinh tế.
☆ Danh từ
Kinh tế học.
経済学
の
本
を5
冊ロンドン
に
注文
した。
Tôi đã đặt mua năm cuốn sách về kinh tế học từ London.
経済学
は
経済
の
仕組
みを
研究
する
学問
である。
Kinh tế học là ngành nghiên cứu các cơ chế kinh tế.
経済学
を
専攻
しています。
Tôi đang học chuyên ngành kinh tế.

Từ đồng nghĩa của 経済学
noun