Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済成長
経済成長
の
急激
な
減速
Sự suy giảm tốc độ phát triển kinh tế nặng nề
経済成長
は
鈍化
し、
インフレ傾向
になるだろう
Có lẽ nền kinh tế sẽ bị chững lại và gây nên xu hướng lạm phát
経済成長
とともに、
国民
の
生活
も
豊
かになった。
Cùng với tăng trưởng kinh tế, đời sống nhân dân cũng sung túc hơn.
〜の
経済成長
に
依存
する
Phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế