経済成長
けいざいせいちょう「KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Trưởng thành kinh tế.

経済成長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済成長
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
経済成長率 けいざいせいちょうりつ
tỷ lệ [tốc độ] tăng trưởng kinh tế
経済成長予測 けいざいせいちょうよそく
sự dự đoán tăng trưởng kinh tế
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
顕著な経済成長 けんちょなけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nổi bật.
実質経済成長率 じっしつけいざいせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế
名目経済成長率 めいもくけいざいせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.