Kết quả tra cứu mẫu câu của 経済活動
年初
の
経済活動
の
回復
Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm
国境
を
越
えた
経済活動
の
拡大
Sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại lãnh thổ .
小売物価指数
は
経済活動
の
バロメーター
です。
Chỉ số giá bán lẻ là một phong vũ biểu của hoạt động kinh tế.
アングラマネー
は、
合法的
な
経済活動
から
逸脱
した
取引
で
使
われることが
多
いです。
Tiền ngầm thường được sử dụng trong các giao dịch sai lệch so với các hoạt động kinh tế hợp pháp.