Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済活動
けいざいかつどう
hoạt động kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済活力 けいざいかつりょく
sức mạnh kinh tế
救済活動 きゅうさいかつどう
hoạt động cứu trợ kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
神経活動 しんけいかつどう
hoạt động thần kinh
経済的動機 けいざいてきどうき
động lực kinh tế
「KINH TẾ HOẠT ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích