Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験がない
彼
は
経験
がないわりによくやる。
Anh ấy làm tốt khi xem xét rằng anh ấy không có kinh nghiệm.
彼
は
経験
がない
割
にはよくやっている。
Anh ấy đang làm rất tốt vì anh ấy thiếu kinh nghiệm.
彼
は
貧乏
の
経験
がないと
私
が
思
っている
男
だ。
Anh ấy là một người đàn ông mà tôi nghĩ chưa bao giờ biết đến sự nghèo khó.
彼女
は
大学
を
出
たてで、まったく
経験
がない。
Cô ấy mới ra trường nên chưa có kinh nghiệm.