Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経験が浅い けいけんがあさい
có ít kinh nghiệm
経験 けいけん
kinh nghiệm
苦い経験 にがいけいけん
kinh nghiệm cay đắng
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験上 けいけんじょう