Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験する
(
人
)が
都市
で
経験
する
ストレス
の
度合
い
Mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua .
核兵器
による
惨状
を
経験
する
Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân .
原爆投下
という
惨状
を
経験
する
Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử
妊婦
はたいてい、
悪阻
を
経験
する。
Phụ nữ mang thai thường bị ốm nghén.