経験する
けいけん「KINH NGHIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm
私
が
経験
した
範囲
ではこれが
最良
の
方法
である
Theo kinh nghiệm của tôi thì đây là cách hay nhất. .

Bảng chia động từ của 経験する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経験する/けいけんする |
Quá khứ (た) | 経験した |
Phủ định (未然) | 経験しない |
Lịch sự (丁寧) | 経験します |
te (て) | 経験して |
Khả năng (可能) | 経験できる |
Thụ động (受身) | 経験される |
Sai khiến (使役) | 経験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経験すられる |
Điều kiện (条件) | 経験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経験しろ |
Ý chí (意向) | 経験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経験するな |