Kết quả tra cứu mẫu câu của 経験を積む
経験
を
積
むために
転職
する
Tôi sẽ chuyển nghề để tích luỹ kinh nghiệm
経験
を
積
むにつれて
更
に
知恵
が
身
につく。
Bạn nhận được nhiều trí tuệ hơn khi bạn có nhiều kinh nghiệm hơn.
若
いうちに
経験
を
積
む
Tích luỹ kinh nghiệm khi còn trẻ
〜としての
仕事
の
経験
を
積
む
Tích luỹ kinh nghiệm làm việc trong ngành ~