経験を積む
けいけんをつむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Tích luỹ kinh nghiệm
経験
を
積
むために
転職
する
Tôi sẽ chuyển nghề để tích luỹ kinh nghiệm

Bảng chia động từ của 経験を積む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経験を積む/けいけんをつむむ |
Quá khứ (た) | 経験を積んだ |
Phủ định (未然) | 経験を積まない |
Lịch sự (丁寧) | 経験を積みます |
te (て) | 経験を積んで |
Khả năng (可能) | 経験を積める |
Thụ động (受身) | 経験を積まれる |
Sai khiến (使役) | 経験を積ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経験を積む |
Điều kiện (条件) | 経験を積めば |
Mệnh lệnh (命令) | 経験を積め |
Ý chí (意向) | 経験を積もう |
Cấm chỉ(禁止) | 経験を積むな |