Kết quả tra cứu mẫu câu của 結婚式
結婚式
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới
結婚式
は
延期
された。
Đám cưới đã bị hoãn lại.
結婚式
は、
意義深
い
儀式
である。
Đám cưới là một buổi lễ quan trọng.
結婚式
かもしれません。
Nó có thể là một đám cưới.