Kết quả tra cứu mẫu câu của 結婚指輪
人妻
は
結婚指輪
と
髪
ひも
以外
は
何
も
自分
のものがない。/
女
は
百
まで
家
なし。
Người vợ chẳng có gì là của riêng ngoài cái nhẫn cưới và dải dây buộc tóc. .
妊婦妻
がいるのに
結婚指輪外
して
合コン
に
参加
してもいいですか?
Tôi có thể tháo nhẫn cưới và đi dự tiệc hẹn hò khi tôi cómột người vợ mang thai?