Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚約指輪 こんやくゆびわ
nhẫn đính hôn
結婚 けっこん
cưới xin
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚観 けっこんかん
quan điểm của hôn nhân, triển vọng về hôn nhân, thái độ đối với hôn nhân