Kết quả tra cứu mẫu câu của 結託
結託
して
隠
ぺい
工作
を
行
う
Câu kết với nhau và cùng che giấu
〜と
結託
して
Câu kết với ~
仲間
と
結託
して
Thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn .
業者
と
結託
して
不正
をはたらく
Câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính