結託
けったく「KẾT THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự câu kết; sự kết hợp với; câu kết; kết hợp với
投資家
の
間
で
株式市場
を
操
ろうとする
結託
があった
Có sự kết hợp kiểm soát thị trường cổ phiếu trong các nhà đầu tư
グローバル結託
Kết hợp toàn cầu .

Từ trái nghĩa của 結託
Bảng chia động từ của 結託
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結託する/けったくする |
Quá khứ (た) | 結託した |
Phủ định (未然) | 結託しない |
Lịch sự (丁寧) | 結託します |
te (て) | 結託して |
Khả năng (可能) | 結託できる |
Thụ động (受身) | 結託される |
Sai khiến (使役) | 結託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結託すられる |
Điều kiện (条件) | 結託すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結託しろ |
Ý chí (意向) | 結託しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結託するな |