Kết quả tra cứu mẫu câu của 結集
旧派閥
の
再結集
Tập hợp lại đảng phái. .
〜による
努力
を
結集
し
合理化
する
Hợp lí hóa mọi nỗ lực bởi
非喫煙者
は
新
しい
禁煙法
を
支持
して
結集
しています。
Những người không hút thuốc đang tập hợp ủng hộ luật chống hút thuốc mới.