結集
けっしゅう「KẾT TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập trung; nơi tập trung, sự cô
Sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn

Từ đồng nghĩa của 結集
noun
Bảng chia động từ của 結集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結集する/けっしゅうする |
Quá khứ (た) | 結集した |
Phủ định (未然) | 結集しない |
Lịch sự (丁寧) | 結集します |
te (て) | 結集して |
Khả năng (可能) | 結集できる |
Thụ động (受身) | 結集される |
Sai khiến (使役) | 結集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結集すられる |
Điều kiện (条件) | 結集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結集しろ |
Ý chí (意向) | 結集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結集するな |