Kết quả tra cứu mẫu câu của 絞首刑
絞首刑
から
逃
れる
Trốn để không bị treo cổ
公開
の
絞首刑
Hình phạt treo cổ công khai
前夫
が
絞首刑
になったのでない
限
り、
間違
っても
未亡人
(
後室
)とは
結婚
してはいけない
Đừng kết hôn với một người đàn bà góa nào trừ phi chồng trước của bà ta chịu cái án treo cổ
(
人
)を
絞首刑
から
救
い
出
す
Giải thoát cho ai đó khỏi bị treo cổ