絞首刑
こうしゅけい「GIẢO THỦ HÌNH」
☆ Danh từ
Án treo cổ
その
男
は
絞首刑
に
処
せられた。
Người đàn ông đó bị xử án treo cổ. .

絞首刑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞首刑
絞刑 こうけい
việc chết do treo cổ
絞首 こうしゅ
bóp cổ; treo cổ
絞刑吏 こうけいり
người treo cổ
斬首刑 ざんしゅけい
hình phạt chặt đầu, trảm thủ
絞首台 こうしゅだい
giá treo cổ
首が絞まる くびがしまる
có một có cổ được vặn
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất