Kết quả tra cứu mẫu câu của 統一
統一
のある
行動
をとる
Thực hiện những hành động thống nhất
秀吉
は
天下
を
統一
した
Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ .
欧州電気機器統一安全規格委員会
Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện tử quốc tế châu Âu .
ヨーガ
は
精神
の
統一
を
目指
す
Mục tiêu của Yoga là sự tập trung tinh thần