統一
とういつ
「THỐNG NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thống nhất
ヨーガ
は
精神
の
統一
を
目指
す
Mục tiêu của Yoga là sự tập trung tinh thần
統一
のある
行動
をとる
Thực hiện những hành động thống nhất
◆ Thống nhất.
統一
のある
行動
をとる
Thực hiện những hành động thống nhất

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 統一
Từ trái nghĩa của 統一
Bảng chia động từ của 統一
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統一する/とういつする |
Quá khứ (た) | 統一した |
Phủ định (未然) | 統一しない |
Lịch sự (丁寧) | 統一します |
te (て) | 統一して |
Khả năng (可能) | 統一できる |
Thụ động (受身) | 統一される |
Sai khiến (使役) | 統一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統一すられる |
Điều kiện (条件) | 統一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統一しろ |
Ý chí (意向) | 統一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統一するな |