Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶景
彼
らは
絶景
を
背
にして
立
った。
Họ đứng đối diện với khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
史跡
として、かつまた
絶景
の
地
として
著名
である
Đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình .
この
壮大
な
景色
は
グランドキャニオン
の
数
ある
絶景
のうちの
一
つだ
Cảnh hùng vĩ là một trong những tuyệt cảnh của Grand Canyon