Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶景
ぜっけい
cảnh quan tuyệt vời (không gì sánh bằng), phong cảnh (cảnh sắc) tuyệt đẹp
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
「TUYỆT CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích