Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶望的
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .
絶望的
な
戦
いの
中
、
貴君
の
師団
が
善戦
したことは
高
く
評価
されている。
Sư đoàn của bạn được đánh giá cao vì đã chiến đấu tốt giữa lúc vô vọngxung đột.
状況
は
絶望的
だ。
Tình hình là vô vọng.
戦況
は
絶望的
だった。
Tình hình chiến sự tuyệt vọng.