絶望的
ぜつぼうてき「TUYỆT VỌNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tuyệt vọng
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .

絶望的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶望的
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
超絶的 ちょうぜつてき
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
絶対的 ぜったいてき
tuyệt nhiên.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.