Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶滅
絶滅
は
進化
の
一部
である。
Tuyệt chủng là một phần của quá trình tiến hóa.
絶滅
の
恐
れがある
種
に
対
する
脅威
を
廃絶
する
Dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
絶滅
の
危機
に
瀕
した
海洋生物
を
保護
する
為
に
募金
が
設立
された。
Một quỹ đã được thành lập để bảo tồn các sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng.
象
は
絶滅
する
危険
がある。
Đàn voi có nguy cơ chết dần chết mòn.