Kết quả tra cứu 絶滅
Các từ liên quan tới 絶滅
絶滅
ぜつめつ
「TUYỆT DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Diệt trừ
◆ Tuyệt chủng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 絶滅
Bảng chia động từ của 絶滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶滅する/ぜつめつする |
Quá khứ (た) | 絶滅した |
Phủ định (未然) | 絶滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶滅します |
te (て) | 絶滅して |
Khả năng (可能) | 絶滅できる |
Thụ động (受身) | 絶滅される |
Sai khiến (使役) | 絶滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶滅すられる |
Điều kiện (条件) | 絶滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶滅しろ |
Ý chí (意向) | 絶滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶滅するな |