Kết quả tra cứu mẫu câu của 絶頂
幸福
の
絶頂
にいる。
Tôi đang ở trên đỉnh thế giới.
ジョン
は
今絶頂
だ。
John hiện đang ở đỉnh cao phong độ.
当時
の
彼
は
絶頂
にあった。
Anh ấy thời điểm đó rất tuyệt
男
は
幸運
の
絶頂
にあるときくらい
試練
の
場
に
立
たされている
時
はない。
Một người đàn ông không bao giờ bị thử thách như trong thời điểm may mắn quá mức.