絶頂
ぜっちょう「TUYỆT ĐÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tuyệt đỉnh.

Từ đồng nghĩa của 絶頂
noun
Từ trái nghĩa của 絶頂
絶頂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶頂
人気絶頂 にんきぜっちょう
vô cùng được yêu thích
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu
円頂 えんちょう えんいただき
mái vòm; vòm