Kết quả tra cứu mẫu câu của 継ぐ
王位
を
継
ぐ。
Tôi kế vị ngai vàng.
彼
は
息
を
継
ぐようにして、
長
い
詩
を
朗読
した。
Anh ấy lấy hơi từng chút một để đọc bài thơ dài.
彼
の
後
を
継
ぐだけの
能力
のある
人物
を
見
つけるのは
容易
ではないだろう。
Sẽ không dễ dàng để tìm một người có khả năng thay thế vị trí của mình.
人
の
遺産
を
継
ぐ
Thừa hưởng tài sản