継ぐ
つぐ「KẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.

Từ đồng nghĩa của 継ぐ
verb
Bảng chia động từ của 継ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継ぐ/つぐぐ |
Quá khứ (た) | 継いだ |
Phủ định (未然) | 継がない |
Lịch sự (丁寧) | 継ぎます |
te (て) | 継いで |
Khả năng (可能) | 継げる |
Thụ động (受身) | 継がれる |
Sai khiến (使役) | 継がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継ぐ |
Điều kiện (条件) | 継げば |
Mệnh lệnh (命令) | 継げ |
Ý chí (意向) | 継ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 継ぐな |