Kết quả tra cứu mẫu câu của 継承
王位継承
Thừa kế ngôi vua .
女性
が
継承
するのを
禁
じる
Ngăn cấm quyền thừa hưởng đối với nữ giới
母親
から
継承
される
Được thừa hưởng từ mẹ
〜を
後世
に
継承
する
Truyền lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau)