Kết quả tra cứu mẫu câu của 続行
しかし
我々
は
彼
なしで
続行
した。
Nhưng chúng tôi đã tiếp tục mà không có anh ấy.
我々
は
夜遅
くまで
議論
を
続行
した。
Chúng tôi tiếp tục thảo luận đến tận đêm khuya.
彼
の
好
きなように
研究
を
続行
させたらいいではないか。
Tại sao không để anh ấy theo đuổi việc học của mình như anh ấy thích?
私
たちはその
会社
と
交渉
を
続行
した。
Chúng tôi đã tiếp tục đàm phán với công ty đó.