続行
ぞっこう「TỤC HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp tục

Từ đồng nghĩa của 続行
noun
Từ trái nghĩa của 続行
Bảng chia động từ của 続行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続行する/ぞっこうする |
Quá khứ (た) | 続行した |
Phủ định (未然) | 続行しない |
Lịch sự (丁寧) | 続行します |
te (て) | 続行して |
Khả năng (可能) | 続行できる |
Thụ động (受身) | 続行される |
Sai khiến (使役) | 続行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続行すられる |
Điều kiện (条件) | 続行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続行しろ |
Ý chí (意向) | 続行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続行するな |
続行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続行
継続行 けいぞくぎょう
dòng nối tiếp
続行する ぞっこう
tiếp tục; tiếp diễn
任務を続行する にんむをぞっこうする
kế nhiệm.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.