Kết quả tra cứu mẫu câu của 維持
維持
することに
比
べれば、
スポーツカー
を
持
つことは
簡単
だ。
Nhận một chiếc xe thể thao rất dễ dàng, so với việc bảo dưỡng mà người ta phải làm trên nó.
草地維持
Duy trì bãi cỏ
光束維持率
Hệ số duy trì chùm sáng .
車
の
維持費
Phí bảo dưỡng xe .