維持
いじ
「DUY TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự duy trì
栄養状態
の
維持
Duy trì điều kiện dinh dưỡng
ドル高
の
維持
Duy trì giá đô la cao
〜における
信頼
の
維持
Duy trì niềm tin vào

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 維持
Bảng chia động từ của 維持
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 維持する/いじする |
Quá khứ (た) | 維持した |
Phủ định (未然) | 維持しない |
Lịch sự (丁寧) | 維持します |
te (て) | 維持して |
Khả năng (可能) | 維持できる |
Thụ động (受身) | 維持される |
Sai khiến (使役) | 維持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 維持すられる |
Điều kiện (条件) | 維持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 維持しろ |
Ý chí (意向) | 維持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 維持するな |