Kết quả tra cứu mẫu câu của 緊密
緊密
かつ
幅広
い
協力・交流
を
進
める
Thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
緊密
かつ
永続的
な
関係
をさらに
強化
する
Tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .
間
の
緊密
さを
強調
する
Nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~
今後
とも、
貴社
と
緊密
なおつきあいをいただけますよう
希望
しております。
Tôi hy vọng rằng các hoạt động trong tương lai của bạn sẽ mở rộng mối quan hệ của chúng tôi vớichắc chắn.