緊密
きんみつ「KHẨN MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
〜な
連絡
Sự liên lạc chặt chẽ
Sự chặt chẽ; sự mật thiết; sự khăng khít; chặt chẽ; mật thiết; khăng khít; bền chặt
間
の
緊密
さを
強調
する
Nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~
緊密
かつ
幅広
い
協力・交流
を
進
める
Thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
緊密
かつ
永続的
な
関係
をさらに
強化
する
Tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .
