Kết quả tra cứu mẫu câu của 総選挙
総選挙
は
五月
に
行
われる。
Một cuộc tổng tuyển cử sẽ được tổ chức vào tháng Năm.
総選挙
がありそうだと
言
う
噂
が
流
れていた。
Một cuộc tổng tuyển cử đã diễn ra.
衆議院総選挙
の
日程
を_
月
_
日公示
で_
月
_
日投票
と
決定
する
Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
その
党
は
総選挙
で
圧勝
した。
Đảng đã giành thắng lợi sâu rộng trong cuộc tổng tuyển cử.