総選挙
そうせんきょ「TỔNG TUYỂN CỬ」
☆ Danh từ
Tổng tuyển cử
93
年カンボジア
で
初
めての
総選挙
が
開
かれた。
Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên. .

総選挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総選挙
解散総選挙 かいさんそうせんきょ
tổng tuyển cử giải tán
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu