Kết quả tra cứu mẫu câu của 線路
線路別表示灯
Đèn chỉ thị cho từng tuyến đường
線路
の
上
に
鉄片
があったために
列車
は
脱線
した。
Đoàn tàu bị trật bánh do một mảnh sắt trên đường ray.
毎朝線路
を
横切
る。
Chúng tôi băng qua đường ray xe lửa mỗi sáng.
鉄道線路
と
道路
は
平行
している。
Đường sắt song song với đường bộ.