線路
せんろ「TUYẾN LỘ」
☆ Danh từ
Đường ray
線路
の
上
に
鉄片
があったために
列車
は
脱線
した。
Đoàn tàu bị trật bánh do một mảnh sắt trên đường ray.
Đường sắt.
線路
の
上
に
鉄片
があったために
列車
は
脱線
した。
Đoàn tàu bị trật bánh do một mảnh sắt trên đường ray.

Từ đồng nghĩa của 線路
noun