Kết quả tra cứu mẫu câu của 締まる
身
が
引
き
締
まるような
冬
の
冷気
Cứng đơ người vì cái lạnh của mùa đông
身
の
引
き
締
まる
思
いがした
経験
を
思
い
出
す
Nhớ lại sau khi ngất
暴力
を
取
り
締
まるのは、
政府
の
責任
である。
Hành động chống lại bạo lực là tùy thuộc vào chính phủ.
政府
は
淫祠邪教
を
取
り
締
まるための
法律
を
制定
した。
Chính phủ đã ban hành luật để kiểm soát đền thờ tà thần và tà giáo.