締まる
しまる「ĐẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Vững chắc; chắc chắn; rắn chắc
彼
は
筋肉
が
締
まっている。
Anh ta có cơ bắp rắn chắc.

Từ đồng nghĩa của 締まる
verb
Từ trái nghĩa của 締まる
Bảng chia động từ của 締まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 締まる/しまるる |
Quá khứ (た) | 締まった |
Phủ định (未然) | 締まらない |
Lịch sự (丁寧) | 締まります |
te (て) | 締まって |
Khả năng (可能) | 締まれる |
Thụ động (受身) | 締まられる |
Sai khiến (使役) | 締まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 締まられる |
Điều kiện (条件) | 締まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 締まれ |
Ý chí (意向) | 締まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 締まるな |