Kết quả tra cứu mẫu câu của 緩やか
緩
やかに
減速
する
Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) .
その
道
は
緩
やかに
西
に
カーブ
している。
Con đường uốn lượn nhẹ nhàng về hướng Tây.
道
はここから
緩
やかな〜だ。
Con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên
この
学校
は
規律
がやや
緩
やかだ。
Kỷ luật ở trường này khá nhẹ.