Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緩やかに進む ゆるやかにすすむ
để theo đuổi chậm chạp
緩やかな衣服 ゆるやかないふく
thả lỏng y phục
緩緩 ゆるゆる
chính lỏng; chậm chạp; thong thả
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
やか
seeming very...
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
緩々 ゆるゆる
lỏng lẻo; chậm chạp, thong thả
緩慢 かんまん
kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ