Kết quả tra cứu mẫu câu của 緩和
緊張緩和
Sự giảm bớt căng thẳng .
金融緩和策
Các biện pháp nới lỏng về chính sách tài chính
緊張緩和策
を
求
める
Tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng thẳng .
規制緩和
が
進
んで、
セルフサービス
の
ガソリン給油
は
値段
が
少
し
安
くなった。
Khí đốt rẻ hơn một chút với dịch vụ tự phục vụ, hiện nay việc bãi bỏ quy định đang phát huy tác dụngTrong.